Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劳师
Pinyin: láo shī
Meanings: Disturb the army, mobilize large forces., Làm phiền quân đội, huy động lực lượng lớn., ①使军队疲劳。[例]劳师动众。*②慰劳军队;使军队劳累。[例]劳师以袭远,非所闻也。(劳,使动用法。远,称远方的郑国。)——《左传·僖公三十三年》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 力, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: ①使军队疲劳。[例]劳师动众。*②慰劳军队;使军队劳累。[例]劳师以袭远,非所闻也。(劳,使动用法。远,称远方的郑国。)——《左传·僖公三十三年》。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm các cụm từ cố định như 动众 (huy động đông đảo).
Example: 远征往往需要劳师动众。
Example pinyin: yuǎn zhēng wǎng wǎng xū yào láo shī dòng zhòng 。
Tiếng Việt: Việc viễn chinh thường cần huy động lực lượng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm phiền quân đội, huy động lực lượng lớn.
Nghĩa phụ
English
Disturb the army, mobilize large forces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使军队疲劳。劳师动众
慰劳军队;使军队劳累。劳师以袭远,非所闻也。(劳,使动用法。远,称远方的郑国。)——《左传·僖公三十三年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!