Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劳之

Pinyin: láo zhī

Meanings: Work hard (usually in classical texts)., Làm việc chăm chỉ (thường dùng trong văn cổ)., ①慰问他们。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 力, 丶

Chinese meaning: ①慰问他们。

Grammar: Động từ cổ điển, thường xuất hiện trong các câu văn nghị luận thời xưa.

Example: 故天将降大任于斯人也,必先苦其心志,劳其筋骨。

Example pinyin: gù tiān jiāng jiàng dà rèn yú sī rén yě , bì xiān kǔ qí xīn zhì , láo qí jīn gǔ 。

Tiếng Việt: Cho nên khi trời định ban trọng trách cho ai đó, trước tiên sẽ làm tâm trí họ khổ sở, khiến thân thể họ lao động vất vả.

劳之
láo zhī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc chăm chỉ (thường dùng trong văn cổ).

Work hard (usually in classical texts).

慰问他们

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劳之 (láo zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung