Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劲草
Pinyin: jìng cǎo
Meanings: Strong grass that can withstand strong winds., Cỏ dại cứng cáp, chịu được gió mạnh., ①茎坚韧的草。*②比喻坚强不屈的人。[例]劲草不为劲风而折。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 力, 早, 艹
Chinese meaning: ①茎坚韧的草。*②比喻坚强不屈的人。[例]劲草不为劲风而折。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh biểu đạt sự kiên cường, bền bỉ.
Example: 疾风知劲草。
Example pinyin: jí fēng zhī jìn cǎo 。
Tiếng Việt: Gió mạnh mới biết cỏ cứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ dại cứng cáp, chịu được gió mạnh.
Nghĩa phụ
English
Strong grass that can withstand strong winds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
茎坚韧的草
比喻坚强不屈的人。劲草不为劲风而折
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!