Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劳劳

Pinyin: láo láo

Meanings: Continuously working without rest., Liên tục lao động, không ngừng nghỉ., ①怅惘若失的样子。一说惆怅忧伤的样子。[例]举手长劳劳。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals:

Chinese meaning: ①怅惘若失的样子。一说惆怅忧伤的样子。[例]举手长劳劳。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Tính từ lặp lại, nhấn mạnh trạng thái liên tục của hành động.

Example: 他整天劳劳不息。

Example pinyin: tā zhěng tiān láo láo bù xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc suốt ngày không ngừng nghỉ.

劳劳
láo láo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục lao động, không ngừng nghỉ.

Continuously working without rest.

怅惘若失的样子。一说惆怅忧伤的样子。举手长劳劳。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劳劳 (láo láo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung