Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 助天为虐
Pinyin: zhù tiān wéi nüè
Meanings: Assisting natural disasters to cause greater harm (referring to wrongful actions worsening a situation)., Tiếp tay cho thiên tai gây họa lớn hơn (ý chỉ hành động sai trái làm trầm trọng thêm tình hình)., 趁有天灾的时候害人。[出处]《国语·越语下》“无助天为虐,助天为虐者不祥。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 且, 力, 一, 大, 为, 匚, 虍
Chinese meaning: 趁有天灾的时候害人。[出处]《国语·越语下》“无助天为虐,助天为虐者不祥。”
Grammar: Thành ngữ tiêu cực, cố định. Dùng để phê phán hành vi phá hoại hoặc gây hại.
Example: 污染环境就是助天为虐。
Example pinyin: wū rǎn huán jìng jiù shì zhù tiān wéi nüè 。
Tiếng Việt: Ô nhiễm môi trường chính là tiếp tay cho thiên tai gây hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp tay cho thiên tai gây họa lớn hơn (ý chỉ hành động sai trái làm trầm trọng thêm tình hình).
Nghĩa phụ
English
Assisting natural disasters to cause greater harm (referring to wrongful actions worsening a situation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
趁有天灾的时候害人。[出处]《国语·越语下》“无助天为虐,助天为虐者不祥。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế