Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 17461 to 17490 of 28899 total words

牛角挂书
niú jiǎo guà shū
Treo sách trên sừng bò để vừa đi vừa học...
牛蹄中鱼
niú tí zhōng yú
Cá mắc kẹt trong dấu chân bò, ám chỉ ngư...
牛蹄之涔
niú tí zhī cén
Nước đọng trong dấu chân bò, ví với môi ...
牛蹄之鱼
niú tí zhī yú
Cá trong dấu chân bò, chỉ kẻ yếu đuối bị...
牡蛎
mǔ lì
Con hàu, loài nhuyễn thể sống ở biển.
láo
Nhà tù, nơi giam giữ
牢不可破
láo bù kě pò
Vững chắc không thể phá vỡ, thường dùng ...
牢什古子
láo shén gǔ zi
Tên gọi khác cho đồ cổ, hoặc những thứ q...
牢实
láo shí
Chắc nịch, kiên cố (thường dùng để miêu ...
牢度
láo dù
Độ bền, mức độ chắc chắn của một vật gì ...
牢甲利兵
láo jiǎ lì bīng
Giáp trụ kiên cố và vũ khí sắc bén, ám c...
牢笼
láo lóng
Lồng nhốt, nhà tù; cũng có nghĩa bóng là...
牢记
láo jì
Ghi nhớ sâu sắc, không quên
牢骚
láo sāo
Lời phàn nàn, lời than phiền về điều gì ...
牢骚满腹
láo sāo mǎn fù
Than phiền quá nhiều, bụng đầy lời oán t...
牤牛
máng niú
Bò đực chưa thiến.
máo
Lông dài của bò Tây Tạng (bò Yak).
牦牛
máo niú
Bò Yak, loài bò đặc trưng ở vùng núi cao...
牧业
mù yè
Ngành chăn nuôi gia súc.
牧区
mù qū
Vùng chăn nuôi gia súc, thường ở khu vực...
牧师
mù shī
Mục sư, linh mục trong đạo Thiên Chúa.
牧歌
mù gē
Bài hát của người chăn gia súc, thường m...
牧猪奴戏
mù zhū nú xì
Một trò chơi cổ xưa của trẻ em mô phỏng ...
牧豕听经
mù shǐ tīng jīng
Ý nói ngay cả khi làm việc tầm thường nh...
Một loài vật cổ xưa giống bò, thường xuấ...
物以类聚
wù yǐ lèi jù
Vật cùng loại thì tụ lại với nhau, ám ch...
物以群分
wù yǐ qún fēn
Vật được phân chia theo nhóm, tương tự n...
物伤其类
wù shāng qí lèi
Khi thấy đồng loại bị tổn thương, cảm th...
物力维艰
wù lì wéi jiān
Khó khăn trong việc huy động hoặc duy tr...
物化
wù huà
Biến thành vật chất; sự cụ thể hóa.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...