Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 17461 to 17490 of 28922 total words

牛溲马勃
niú sōu mǎ bó
Những thứ bình thường hoặc rẻ tiền nhưng...
牛溲马渤
niú sōu mǎ bó
Phiên bản khác của '牛溲马勃', cùng ý nghĩa.
牛痘
niú dòu
Bệnh đậu mùa trên bò, cũng chỉ phương ph...
牛童马走
niú tóng mǎ zǒu
Chỉ cuộc sống lao động vất vả của người ...
牛羊勿践
niú yáng wù jiàn
Ý nghĩa khuyên bảo không làm hại những s...
牛膝
niú xī
Cây ngưu tất, một loại cây thuốc trong Đ...
牛虻
niú máng
Ruồi trâu (một loài côn trùng thường đốt...
牛衣夜哭
niú yī yè kū
Khóc lóc thảm thiết trong đêm lạnh, như ...
牛衣对泣
niú yī duì qì
Hai người cùng khóc với nhau trong hoàn ...
牛衣岁月
niú yī suì yuè
Những năm tháng sống trong nghèo khó, th...
牛衣病卧
niú yī bìng wò
Người già yếu, bệnh tật nằm liệt giường ...
牛角之歌
niú jiǎo zhī gē
Bài hát dân gian vui vẻ, chất phác của n...
牛角书生
niú jiǎo shū shēng
Chỉ học trò chăm chỉ, dù nghèo vẫn cố gắ...
牛角挂书
niú jiǎo guà shū
Treo sách trên sừng bò để vừa đi vừa học...
牛蹄中鱼
niú tí zhōng yú
Cá mắc kẹt trong dấu chân bò, ám chỉ ngư...
牛蹄之涔
niú tí zhī cén
Nước đọng trong dấu chân bò, ví với môi ...
牛蹄之鱼
niú tí zhī yú
Cá trong dấu chân bò, chỉ kẻ yếu đuối bị...
牡蛎
mǔ lì
Con hàu, loài nhuyễn thể sống ở biển.
láo
Nhà tù, ngục tối
牢不可破
láo bù kě pò
Vững chắc không thể phá vỡ, thường dùng ...
牢什古子
láo shén gǔ zi
Tên gọi khác cho đồ cổ, hoặc những thứ q...
牢实
láo shí
Chắc nịch, kiên cố (thường dùng để miêu ...
牢度
láo dù
Độ bền, mức độ chắc chắn của một vật gì ...
牢甲利兵
láo jiǎ lì bīng
Giáp trụ kiên cố và vũ khí sắc bén, ám c...
牢笼
láo lóng
Lồng nhốt, nhà tù; cũng có nghĩa bóng là...
牢记
láo jì
Ghi nhớ sâu sắc, không quên.
牢骚
láo sāo
Lời phàn nàn, than phiền.
牢骚满腹
láo sāo mǎn fù
Than phiền quá nhiều, bụng đầy lời oán t...
牤牛
máng niú
Bò đực chưa thiến.
máo
Lông dài của bò Tây Tạng (bò Yak).

Showing 17461 to 17490 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...