Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛蹄之鱼
Pinyin: niú tí zhī yú
Meanings: Fish in a cow's footprint, referring to the weak being constrained by circumstances, Cá trong dấu chân bò, chỉ kẻ yếu đuối bị kìm hãm bởi hoàn cảnh, 牛蹄印坑里的鱼。比喻死期迫近。同牛蹄中鱼”。[出处]《孔丛子·连丛子下》“且今已乏矣,而方须租人,是犹古人欲决江海以救牛蹄之鱼之类也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 牛, 帝, 𧾷, 丶, 一, 田, 𠂊
Chinese meaning: 牛蹄印坑里的鱼。比喻死期迫近。同牛蹄中鱼”。[出处]《孔丛子·连丛子下》“且今已乏矣,而方须租人,是犹古人欲决江海以救牛蹄之鱼之类也。”
Example: 那些囚犯就像是牛蹄之鱼,没有自由。
Example pinyin: nà xiē qiú fàn jiù xiàng shì niú tí zhī yú , méi yǒu zì yóu 。
Tiếng Việt: Những tù nhân đó giống như cá trong dấu chân bò, không có tự do.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cá trong dấu chân bò, chỉ kẻ yếu đuối bị kìm hãm bởi hoàn cảnh
Nghĩa phụ
English
Fish in a cow's footprint, referring to the weak being constrained by circumstances
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牛蹄印坑里的鱼。比喻死期迫近。同牛蹄中鱼”。[出处]《孔丛子·连丛子下》“且今已乏矣,而方须租人,是犹古人欲决江海以救牛蹄之鱼之类也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế