Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牛膝

Pinyin: niú xī

Meanings: A type of medicinal plant in traditional Chinese medicine called Achyranthes bidentata., Cây ngưu tất, một loại cây thuốc trong Đông y., ①多年生草本植物,茎方形,节大,叶子对生,椭圆形,穗状花序,花绿色,果实椭圆形。根可入药,有利尿和通经作用。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 牛, 月, 桼

Chinese meaning: ①多年生草本植物,茎方形,节大,叶子对生,椭圆形,穗状花序,花绿色,果实椭圆形。根可入药,有利尿和通经作用。

Grammar: Danh từ, thuộc lĩnh vực y học cổ truyền.

Example: 牛膝可以用来治疗关节疼痛。

Example pinyin: niú xī kě yǐ yòng lái zhì liáo guān jié téng tòng 。

Tiếng Việt: Ngưu tất có thể dùng để chữa đau khớp.

牛膝
niú xī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây ngưu tất, một loại cây thuốc trong Đông y.

A type of medicinal plant in traditional Chinese medicine called Achyranthes bidentata.

多年生草本植物,茎方形,节大,叶子对生,椭圆形,穗状花序,花绿色,果实椭圆形。根可入药,有利尿和通经作用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...