Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牢实

Pinyin: láo shí

Meanings: Sturdy, robust (often used to describe construction structure)., Chắc nịch, kiên cố (thường dùng để miêu tả kết cấu xây dựng)., ①牢稳坚实。[例]把箱子钉牢实。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 宀, 牛, 头

Chinese meaning: ①牢稳坚实。[例]把箱子钉牢实。

Grammar: Là tính từ giống 牢固 nhưng mang sắc thái chuyên dùng cho kiến trúc, công trình xây dựng.

Example: 这座桥建得很牢实。

Example pinyin: zhè zuò qiáo jiàn dé hěn láo shí 。

Tiếng Việt: Cây cầu này được xây rất kiên cố.

牢实
láo shí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắc nịch, kiên cố (thường dùng để miêu tả kết cấu xây dựng).

Sturdy, robust (often used to describe construction structure).

牢稳坚实。把箱子钉牢实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牢实 (láo shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung