Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牢笼

Pinyin: láo lóng

Meanings: Cage, prison; metaphorically refers to traps or limitations., Lồng nhốt, nhà tù; cũng có nghĩa bóng là cái bẫy hoặc hạn chế nào đó., ①关鸟兽的器具,比喻约束、限制人的事物或骗人的圈套。[例]陷入牢笼。*②约束,限制。[例]冲破旧礼教的牢笼。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 宀, 牛, 竹, 龙

Chinese meaning: ①关鸟兽的器具,比喻约束、限制人的事物或骗人的圈套。[例]陷入牢笼。*②约束,限制。[例]冲破旧礼教的牢笼。

Grammar: Danh từ này vừa mang nghĩa đen vừa mang nghĩa bóng, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện.

Example: 他感觉自己被困在一个无形的牢笼中。

Example pinyin: tā gǎn jué zì jǐ bèi kùn zài yí gè wú xíng de láo lóng zhōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy mình bị mắc kẹt trong một chiếc lồng vô hình.

牢笼
láo lóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lồng nhốt, nhà tù; cũng có nghĩa bóng là cái bẫy hoặc hạn chế nào đó.

Cage, prison; metaphorically refers to traps or limitations.

关鸟兽的器具,比喻约束、限制人的事物或骗人的圈套。陷入牢笼

约束,限制。冲破旧礼教的牢笼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牢笼 (láo lóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung