Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牢骚满腹

Pinyin: láo sāo mǎn fù

Meanings: Full of complaints, filled with grievances., Than phiền quá nhiều, bụng đầy lời oán trách., 指人的一肚子委曲、不满的情绪。[例]他对上级的分工总是~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 宀, 牛, 蚤, 马, 氵, 𬜯, 复, 月

Chinese meaning: 指人的一肚子委曲、不满的情绪。[例]他对上级的分工总是~。

Grammar: Thành ngữ này biểu thị thái độ tiêu cực, thường được dùng để phê phán ai đó hay than phiền.

Example: 他对生活牢骚满腹。

Example pinyin: tā duì shēng huó láo sāo mǎn fù 。

Tiếng Việt: Anh ấy phàn nàn quá nhiều về cuộc sống.

牢骚满腹
láo sāo mǎn fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than phiền quá nhiều, bụng đầy lời oán trách.

Full of complaints, filled with grievances.

指人的一肚子委曲、不满的情绪。[例]他对上级的分工总是~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牢骚满腹 (láo sāo mǎn fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung