Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牢度

Pinyin: láo dù

Meanings: Durability, the level of strength or firmness of something., Độ bền, mức độ chắc chắn của một vật gì đó., ①抗变色;颜色牢固的质量。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 宀, 牛, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①抗变色;颜色牢固的质量。

Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật, sản xuất hoặc đánh giá chất lượng sản phẩm.

Example: 这件衣服的牢度很好。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de láo dù hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này có độ bền rất tốt.

牢度
láo dù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ bền, mức độ chắc chắn của một vật gì đó.

Durability, the level of strength or firmness of something.

抗变色;颜色牢固的质量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牢度 (láo dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung