Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牛角书生

Pinyin: niú jiǎo shū shēng

Meanings: Refers to diligent students who study hard despite poverty, Chỉ học trò chăm chỉ, dù nghèo vẫn cố gắng học tập, 比喻勤奋读书的人。[出处]《新唐书·李密传》“以蒲鞯乘牛,挂《汉书》一帙角上,行且读。”[例]~,虬髯豪客,谈笑皆堪折简招。——宋·刘克庄《沁园春·答九华叶贤良》词。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 牛, 角, 书, 生

Chinese meaning: 比喻勤奋读书的人。[出处]《新唐书·李密传》“以蒲鞯乘牛,挂《汉书》一帙角上,行且读。”[例]~,虬髯豪客,谈笑皆堪折简招。——宋·刘克庄《沁园春·答九华叶贤良》词。

Grammar: Thành ngữ này ca ngợi ý chí học tập bền bỉ.

Example: 虽然家境贫寒,但他是个真正的牛角书生。

Example pinyin: suī rán jiā jìng pín hán , dàn tā shì gè zhēn zhèng de niú jiǎo shū shēng 。

Tiếng Việt: Mặc dù gia cảnh nghèo khó, nhưng anh ấy là một 'ngưu giác thư sinh' thật sự.

牛角书生
niú jiǎo shū shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ học trò chăm chỉ, dù nghèo vẫn cố gắng học tập

Refers to diligent students who study hard despite poverty

比喻勤奋读书的人。[出处]《新唐书·李密传》“以蒲鞯乘牛,挂《汉书》一帙角上,行且读。”[例]~,虬髯豪客,谈笑皆堪折简招。——宋·刘克庄《沁园春·答九华叶贤良》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牛角书生 (niú jiǎo shū shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung