Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛衣岁月
Pinyin: niú yī suì yuè
Meanings: Years of living in poverty and deprivation, Những năm tháng sống trong nghèo khó, thiếu thốn, 指贫困的生活。[出处]清·曾国藩《送妹夫王五归》诗之四织屦辟纑终古事,牛衣岁月即羲皇。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 牛, 亠, 𧘇, 夕, 山, 月
Chinese meaning: 指贫困的生活。[出处]清·曾国藩《送妹夫王五归》诗之四织屦辟纑终古事,牛衣岁月即羲皇。”
Grammar: Thành ngữ này chỉ khoảng thời gian dài trong cảnh nghèo khổ.
Example: 他回忆起年轻时的牛衣岁月,心中感慨万千。
Example pinyin: tā huí yì qǐ nián qīng shí de niú yī suì yuè , xīn zhōng gǎn kǎi wàn qiān 。
Tiếng Việt: Anh ta nhớ lại những năm tháng nghèo khó thời trẻ, lòng đầy cảm khái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những năm tháng sống trong nghèo khó, thiếu thốn
Nghĩa phụ
English
Years of living in poverty and deprivation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指贫困的生活。[出处]清·曾国藩《送妹夫王五归》诗之四织屦辟纑终古事,牛衣岁月即羲皇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế