Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛角挂书
Pinyin: niú jiǎo guà shū
Meanings: Hanging books on a cow's horn to study while walking, symbolizing diligence, Treo sách trên sừng bò để vừa đi vừa học, biểu tượng của người siêng năng, 比喻读书勤奋。[出处]《新唐书·李密传》“闻包恺在缑山,往从之。以蒲鞯乘牛,挂《汉书》一帙角上,行且读。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 牛, 角, 圭, 扌, 书
Chinese meaning: 比喻读书勤奋。[出处]《新唐书·李密传》“闻包恺在缑山,往从之。以蒲鞯乘牛,挂《汉书》一帙角上,行且读。”
Grammar: Thành ngữ này minh họa cho tấm gương học tập cần cù.
Example: 古人曾有牛角挂书的故事。
Example pinyin: gǔ rén céng yǒu niú jiǎo guà shū de gù shì 。
Tiếng Việt: Người xưa từng có câu chuyện 'ngưu giác quải thư'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Treo sách trên sừng bò để vừa đi vừa học, biểu tượng của người siêng năng
Nghĩa phụ
English
Hanging books on a cow's horn to study while walking, symbolizing diligence
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻读书勤奋。[出处]《新唐书·李密传》“闻包恺在缑山,往从之。以蒲鞯乘牛,挂《汉书》一帙角上,行且读。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế