Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牢骚
Pinyin: láo sāo
Meanings: Complaints, grievances., Lời phàn nàn, than phiền., ①指抑郁不满的情绪或言语;忧愁哀怨。[例]牢骚太甚防肠断。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 牛, 蚤, 马
Chinese meaning: ①指抑郁不满的情绪或言语;忧愁哀怨。[例]牢骚太甚防肠断。
Grammar: Danh từ này thường đi với các động từ như 发 (phát ra) hoặc 说 (nói).
Example: 他总是发牢骚。
Example pinyin: tā zǒng shì fā láo sāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn than phiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời phàn nàn, than phiền.
Nghĩa phụ
English
Complaints, grievances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指抑郁不满的情绪或言语;忧愁哀怨。牢骚太甚防肠断
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!