Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牤牛
Pinyin: máng niú
Meanings: Uncastrated male cattle (bull)., Bò đực chưa thiến., ①[方言]公牛。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 牛
Chinese meaning: ①[方言]公牛。
Grammar: Là danh từ chỉ loài gia súc, thường xuất hiện trong các văn bản nông nghiệp hoặc địa phương miền quê.
Example: 那头牤牛非常强壮。
Example pinyin: nà tóu māng niú fēi cháng qiáng zhuàng 。
Tiếng Việt: Con bò đực đó rất khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bò đực chưa thiến.
Nghĩa phụ
English
Uncastrated male cattle (bull).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]公牛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!