Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牤牛
Pinyin: máng niú
Meanings: Uncastrated male cattle (bull)., Bò đực chưa thiến., ①[方言]公牛。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 牛
Chinese meaning: ①[方言]公牛。
Grammar: Là danh từ chỉ loài gia súc, thường xuất hiện trong các văn bản nông nghiệp hoặc địa phương miền quê.
Example: 那头牤牛非常强壮。
Example pinyin: nà tóu māng niú fēi cháng qiáng zhuàng 。
Tiếng Việt: Con bò đực đó rất khỏe mạnh.

📷 đốm đỏ trên bãi cỏ xanh. Ảnh minh họa kỹ thuật số.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bò đực chưa thiến.
Nghĩa phụ
English
Uncastrated male cattle (bull).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]公牛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
