Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牢甲利兵

Pinyin: láo jiǎ lì bīng

Meanings: Strong armor and sharp weapons, implying well-equipped armies ready for battle., Giáp trụ kiên cố và vũ khí sắc bén, ám chỉ quân đội trang bị đầy đủ, sẵn sàng chiến đấu., 犹坚甲利兵。泛指精良的武器。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 宀, 牛, 甲, 刂, 禾, 丘, 八

Chinese meaning: 犹坚甲利兵。泛指精良的武器。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự chuẩn bị chu đáo cho chiến tranh, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc quân sự.

Example: 这场战争中,他们拥有牢甲利兵。

Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng zhōng , tā men yōng yǒu láo jiǎ lì bīng 。

Tiếng Việt: Trong cuộc chiến này, họ sở hữu giáp trụ kiên cố và vũ khí sắc bén.

牢甲利兵
láo jiǎ lì bīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáp trụ kiên cố và vũ khí sắc bén, ám chỉ quân đội trang bị đầy đủ, sẵn sàng chiến đấu.

Strong armor and sharp weapons, implying well-equipped armies ready for battle.

犹坚甲利兵。泛指精良的武器。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牢甲利兵 (láo jiǎ lì bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung