Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牢不可破

Pinyin: láo bù kě pò

Meanings: Unbreakable, often used to describe strong friendships or relationships., Vững chắc không thể phá vỡ, thường dùng để nói về tình bạn, mối quan hệ bền vững., 牢牢固。异常坚固,不可摧毁。也用在指人固执己见或保守旧习。[出处]唐·韩愈《平淮西碑》“并为一谈,牢不可破。”[例]我们的团结和友谊是~的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 宀, 牛, 一, 丁, 口, 皮, 石

Chinese meaning: 牢牢固。异常坚固,不可摧毁。也用在指人固执己见或保守旧习。[出处]唐·韩愈《平淮西碑》“并为一谈,牢不可破。”[例]我们的团结和友谊是~的。

Grammar: Thành ngữ này mô tả sự kiên cố, mạnh mẽ và không thể bị phá hủy. Thường được sử dụng trong các văn cảnh mang tính tích cực.

Example: 他们的友谊牢不可破。

Example pinyin: tā men de yǒu yì láo bù kě pò 。

Tiếng Việt: Tình bạn của họ không thể phá vỡ.

牢不可破
láo bù kě pò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vững chắc không thể phá vỡ, thường dùng để nói về tình bạn, mối quan hệ bền vững.

Unbreakable, often used to describe strong friendships or relationships.

牢牢固。异常坚固,不可摧毁。也用在指人固执己见或保守旧习。[出处]唐·韩愈《平淮西碑》“并为一谈,牢不可破。”[例]我们的团结和友谊是~的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牢不可破 (láo bù kě pò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung