Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛衣病卧
Pinyin: niú yī bìng wò
Meanings: Elderly or sick people bedridden in poverty, Người già yếu, bệnh tật nằm liệt giường trong cảnh nghèo khổ, 形容贫病交迫。[出处]宋·刘克庄《沁园春·再和林卿韵》“词便羊裘归去,难留严子;牛衣病卧,肯泣王章?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 牛, 亠, 𧘇, 丙, 疒, 卜, 臣
Chinese meaning: 形容贫病交迫。[出处]宋·刘克庄《沁园春·再和林卿韵》“词便羊裘归去,难留严子;牛衣病卧,肯泣王章?”
Grammar: Thành ngữ này thường mô tả tình trạng bi đát của người già yếu và bệnh tật.
Example: 老人因贫病交加,只能牛衣病卧。
Example pinyin: lǎo rén yīn pín bìng jiāo jiā , zhǐ néng niú yī bìng wò 。
Tiếng Việt: Người già vì nghèo và bệnh tật nên chỉ có thể nằm liệt giường trong cảnh khốn khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người già yếu, bệnh tật nằm liệt giường trong cảnh nghèo khổ
Nghĩa phụ
English
Elderly or sick people bedridden in poverty
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容贫病交迫。[出处]宋·刘克庄《沁园春·再和林卿韵》“词便羊裘归去,难留严子;牛衣病卧,肯泣王章?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế