Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牦
Pinyin: máo
Meanings: Long hair of Tibetan yak., Lông dài của bò Tây Tạng (bò Yak)., ①(牦牛)一种牛,全身有长毛,腿短。中国青藏高原地区出产,当地人民用来拉犁和驮运货物。肉和乳都可食用。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 毛, 牛
Chinese meaning: ①(牦牛)一种牛,全身有长毛,腿短。中国青藏高原地区出产,当地人民用来拉犁和驮运货物。肉和乳都可食用。
Hán Việt reading: mao
Grammar: Tên gọi một loại nguyên liệu tự nhiên, thường được nhắc đến trong văn hóa dân tộc thiểu số vùng cao.
Example: 牦可以用来制作衣物。
Example pinyin: máo kě yǐ yòng lái zhì zuò yī wù 。
Tiếng Việt: Lông bò Yak có thể được dùng để may quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông dài của bò Tây Tạng (bò Yak).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Long hair of Tibetan yak.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(牦牛)一种牛,全身有长毛,腿短。中国青藏高原地区出产,当地人民用来拉犁和驮运货物。肉和乳都可食用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!