Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牛蹄中鱼

Pinyin: niú tí zhōng yú

Meanings: Fish trapped in a cow's footprint, referring to someone in trouble with no way out, Cá mắc kẹt trong dấu chân bò, ám chỉ người gặp hoạn nạn, không có cách thoát thân, 牛蹄是指牛蹄印里的积水。牛蹄印坑里的鱼。比喻死期迫近。[出处]三国(魏)·应璩《与韦仲将书》“诚恐将为牛蹄中鱼,卒鲍氏之肆矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 牛, 帝, 𧾷, 丨, 口, 一, 田, 𠂊

Chinese meaning: 牛蹄是指牛蹄印里的积水。牛蹄印坑里的鱼。比喻死期迫近。[出处]三国(魏)·应璩《与韦仲将书》“诚恐将为牛蹄中鱼,卒鲍氏之肆矣。”

Example: 现在的他就像牛蹄中鱼,无法脱身。

Example pinyin: xiàn zài de tā jiù xiàng niú tí zhōng yú , wú fǎ tuō shēn 。

Tiếng Việt: Hiện tại, anh ta giống như cá mắc kẹt trong dấu chân bò, không thể thoát thân.

牛蹄中鱼
niú tí zhōng yú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cá mắc kẹt trong dấu chân bò, ám chỉ người gặp hoạn nạn, không có cách thoát thân

Fish trapped in a cow's footprint, referring to someone in trouble with no way out

牛蹄是指牛蹄印里的积水。牛蹄印坑里的鱼。比喻死期迫近。[出处]三国(魏)·应璩《与韦仲将书》“诚恐将为牛蹄中鱼,卒鲍氏之肆矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牛蹄中鱼 (niú tí zhōng yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung