Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牛蹄之涔

Pinyin: niú tí zhī cén

Meanings: Water pooled in a cow's footprint, metaphor for a small, confined environment, Nước đọng trong dấu chân bò, ví với môi trường nhỏ hẹp, tù túng, 涔雨水。牛蹄印中的积水。形容水量极少。也比喻处在不能有所作为的境地。[出处]《淮南子·汜论训》“夫牛蹄之涔,不能生鳣鲔。”《淮南子·俶真》牛蹄之涔,无尺之鲤。”北周·庾信《为杞公让宗师表》况复一枝倦曲,终危九层之台;一股涔蹄,必伤千里之驾。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 牛, 帝, 𧾷, 丶, 岑, 氵

Chinese meaning: 涔雨水。牛蹄印中的积水。形容水量极少。也比喻处在不能有所作为的境地。[出处]《淮南子·汜论训》“夫牛蹄之涔,不能生鳣鲔。”《淮南子·俶真》牛蹄之涔,无尺之鲤。”北周·庾信《为杞公让宗师表》况复一枝倦曲,终危九层之台;一股涔蹄,必伤千里之驾。”

Example: 他觉得这个小镇就像牛蹄之涔,毫无生机。

Example pinyin: tā jué de zhè ge xiǎo zhèn jiù xiàng niú tí zhī cén , háo wú shēng jī 。

Tiếng Việt: Anh cảm thấy thị trấn nhỏ này giống như nước đọng trong dấu chân bò, không có chút sức sống nào.

牛蹄之涔
niú tí zhī cén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước đọng trong dấu chân bò, ví với môi trường nhỏ hẹp, tù túng

Water pooled in a cow's footprint, metaphor for a small, confined environment

涔雨水。牛蹄印中的积水。形容水量极少。也比喻处在不能有所作为的境地。[出处]《淮南子·汜论训》“夫牛蹄之涔,不能生鳣鲔。”《淮南子·俶真》牛蹄之涔,无尺之鲤。”北周·庾信《为杞公让宗师表》况复一枝倦曲,终危九层之台;一股涔蹄,必伤千里之驾。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...