Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牢
Pinyin: láo
Meanings: Prison, dungeon., Nhà tù, ngục tối, ①笼络。[合]牢络(笼络);牢笼(笼络)。*②束缚。[合]牢络(羁绊,束缚);牢笼(约束,限制)。*③用网或罩捉(飞鸟)。[例]冬天牢野鸡,整沙鸡。——周立波《暴风骤雨》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 宀, 牛
Chinese meaning: ①笼络。[合]牢络(笼络);牢笼(笼络)。*②束缚。[合]牢络(羁绊,束缚);牢笼(约束,限制)。*③用网或罩捉(飞鸟)。[例]冬天牢野鸡,整沙鸡。——周立波《暴风骤雨》。
Hán Việt reading: lao
Grammar: Danh từ chỉ nơi giam giữ người, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他被关在牢里。
Example pinyin: tā bèi guān zài láo lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị giam trong tù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà tù, ngục tối
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Prison, dungeon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笼络。牢络(笼络);牢笼(笼络)
束缚。牢络(羁绊,束缚);牢笼(约束,限制)
用网或罩捉(飞鸟)。冬天牢野鸡,整沙鸡。——周立波《暴风骤雨》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!