Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛溲马渤
Pinyin: niú sōu mǎ bó
Meanings: Another version of '牛溲马勃', with the same meaning., Phiên bản khác của '牛溲马勃', cùng ý nghĩa., 牛溲,即牛遗,车前草的别名。马勃,一名马牷,一名屎菰,生于湿地及腐木的菌类。均可入药。比喻虽然微贱但是有用的东西。渤,通勃。[出处]清·李渔《闲情偶寄·居室·房舍》“收牛溲马渤入药笼,用之得宜,其价值反在参苓之上。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 牛, 叟, 氵, 一, 勃
Chinese meaning: 牛溲,即牛遗,车前草的别名。马勃,一名马牷,一名屎菰,生于湿地及腐木的菌类。均可入药。比喻虽然微贱但是有用的东西。渤,通勃。[出处]清·李渔《闲情偶寄·居室·房舍》“收牛溲马渤入药笼,用之得宜,其价值反在参苓之上。”
Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong văn chương hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Example: 这药材虽看似普通,但关键时刻却有牛溲马渤之效。
Example pinyin: zhè yào cái suī kàn sì pǔ tōng , dàn guān jiàn shí kè què yǒu niú sōu mǎ bó zhī xiào 。
Tiếng Việt: Loại dược liệu này tuy trông bình thường, nhưng trong lúc cấp bách lại có hiệu quả như 'ngưu tấu mã bột'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiên bản khác của '牛溲马勃', cùng ý nghĩa.
Nghĩa phụ
English
Another version of '牛溲马勃', with the same meaning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牛溲,即牛遗,车前草的别名。马勃,一名马牷,一名屎菰,生于湿地及腐木的菌类。均可入药。比喻虽然微贱但是有用的东西。渤,通勃。[出处]清·李渔《闲情偶寄·居室·房舍》“收牛溲马渤入药笼,用之得宜,其价值反在参苓之上。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế