Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牡蛎

Pinyin: mǔ lì

Meanings: Oyster, a type of mollusk living in the sea., Con hàu, loài nhuyễn thể sống ở biển., ①海产双壳类软体动物(牡蛎科),有粗糙不规则贝壳,足小或无,无水管,生活在海底或沿海浅水岩石或其他物体上,或在河口的咸淡水中,取食水流带来的小植物和动物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 土, 牛, 厉, 虫

Chinese meaning: ①海产双壳类软体动物(牡蛎科),有粗糙不规则贝壳,足小或无,无水管,生活在海底或沿海浅水岩石或其他物体上,或在河口的咸淡水中,取食水流带来的小植物和动物。

Grammar: Là danh từ chỉ một loài động vật biển. Thường được dùng trong các câu liên quan đến hải sản hoặc món ăn.

Example: 我喜欢吃牡蛎。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī mǔ lì 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn hàu.

牡蛎
mǔ lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con hàu, loài nhuyễn thể sống ở biển.

Oyster, a type of mollusk living in the sea.

海产双壳类软体动物(牡蛎科),有粗糙不规则贝壳,足小或无,无水管,生活在海底或沿海浅水岩石或其他物体上,或在河口的咸淡水中,取食水流带来的小植物和动物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牡蛎 (mǔ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung