Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛痘
Pinyin: niú dòu
Meanings: Cowpox; also refers to the method of vaccination using the virus from cows., Bệnh đậu mùa trên bò, cũng chỉ phương pháp tiêm phòng bằng cách sử dụng virus từ bò., ①牛的一种良性疹性传染病,人类感染此病(通过接种牛痘或自然感染)可以预防天花。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 牛, 疒, 豆
Chinese meaning: ①牛的一种良性疹性传染病,人类感染此病(通过接种牛痘或自然感染)可以预防天花。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học.
Example: 牛痘疫苗帮助人类战胜了天花。
Example pinyin: niú dòu yì miáo bāng zhù rén lèi zhàn shèng le tiān huā 。
Tiếng Việt: Vắc-xin đậu bò đã giúp nhân loại chiến thắng bệnh đậu mùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh đậu mùa trên bò, cũng chỉ phương pháp tiêm phòng bằng cách sử dụng virus từ bò.
Nghĩa phụ
English
Cowpox; also refers to the method of vaccination using the virus from cows.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牛的一种良性疹性传染病,人类感染此病(通过接种牛痘或自然感染)可以预防天花
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!