Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 9031 to 9060 of 28922 total words

希旨承颜
xī zhǐ chéng yán
Phụ họa theo ý chỉ của người trên (thườn...
希珍
xī zhēn
Vật quý hiếm, đáng trân trọng.
希贵
xī guì
Quý hiếm và cao quý.
tǎng
Kho bạc, ngân khố.
帖服
tiē fú
Phục tùng, tuân lệnh ai đó một cách ngoa...
帘窥壁听
lián kuī bì tīng
Lén nhìn qua khe rèm và nghe trộm sau tư...
帛书
bó shū
Sách viết trên lụa (thời cổ).
帛画
bó huà
Tranh vẽ trên lụa (thời cổ).
帛缕
bó lǚ
Sợi lụa nhỏ.
帝业
dì yè
Sự nghiệp đế vương, quyền lực cai trị củ...
帝俄
dì é
Nước Nga thời Sa Hoàng (năm 1721-1917).
帝制
dì zhì
Chế độ quân chủ, hệ thống chính trị do h...
帝号
dì hào
Hiệu, tên hiệu của hoàng đế khi lên ngôi...
帝国主义
dì guó zhǔ yì
Chủ nghĩa đế quốc, chính sách mở rộng qu...
帝子
dì zǐ
Hoàng tử, con trai của hoàng đế.
帝乡
dì xiāng
Quê hương của hoàng đế, nơi yên nghỉ cuố...
帝王将相
dì wáng jiàng xiàng
Vua chúa và các vị tướng quân, chỉ những...
帝辇之下
dì niǎn zhī xià
Dưới chân ngai vàng của Hoàng đế, ám chỉ...
juàn
Khăn quấn đầu hoặc khăn đội đầu.
带减腰围
dài jiǎn yāo wéi
Đeo thắt lưng làm giảm số đo vòng eo, ý ...
带孝
dài xiào
Mặc tang phục hoặc đeo băng đen để biểu ...
带宽
dài kuān
Băng thông – khả năng truyền tải dữ liệu...
带操
dài cāo
Dẫn đầu hoặc chỉ huy buổi tập thể dục, b...
带月披星
dài yuè pī xīng
Không quản ngại khó khăn, làm việc cật l...
带砺河山
dài lì hé shān
Tượng trưng cho lời thề son sắt, bền vữn...
qún
Váy, thường chỉ trang phục của phụ nữ.
席勒
xí lè
Friedrich Schiller – Nhà thơ, nhà viết k...
席卷
xí juǎn
Cuốn trọn, quét sạch, chiếm đoạt hoàn to...
席门穷巷
xí mén qióng xiàng
Ngõ hẻm nghèo nàn, chỉ nơi ở của người n...
席门蓬巷
xí mén péng xiàng
Ngõ nhỏ lợp bằng cỏ tranh, ám chỉ nơi ở ...

Showing 9031 to 9060 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...