Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qún

Meanings: Skirt, usually refers to women's clothing., Váy, thường chỉ trang phục của phụ nữ., ①同“裙”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①同“裙”。

Hán Việt reading: quần

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các tính từ miêu tả.

Example: 她穿了一条漂亮的裙子。

Example pinyin: tā chuān le yì tiáo piào liang de qún zǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy xinh đẹp.

qún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Váy, thường chỉ trang phục của phụ nữ.

quần

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Skirt, usually refers to women's clothing.

同“裙”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帬 (qún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung