Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帝国主义
Pinyin: dì guó zhǔ yì
Meanings: Imperialism, the policy of extending power and control over other territories., Chủ nghĩa đế quốc, chính sách mở rộng quyền lực và kiểm soát các vùng lãnh thổ khác., ①指垄断的、寄生的、腐朽的、垂死的资本主义,是资本主义发展的最高和最后阶段。*②指帝国主义国家。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 丷, 亠, 冖, 巾, 囗, 玉, 土, 丶, 乂
Chinese meaning: ①指垄断的、寄生的、腐朽的、垂死的资本主义,是资本主义发展的最高和最后阶段。*②指帝国主义国家。
Grammar: Danh từ phức tạp, gồm 帝国 (đế quốc) + 主义 (chủ nghĩa).
Example: 20世纪初,许多国家反对帝国主义。
Example pinyin: 2 0 shì jì chū , xǔ duō guó jiā fǎn duì dì guó zhǔ yì 。
Tiếng Việt: Vào đầu thế kỷ 20, nhiều quốc gia đã chống lại chủ nghĩa đế quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ nghĩa đế quốc, chính sách mở rộng quyền lực và kiểm soát các vùng lãnh thổ khác.
Nghĩa phụ
English
Imperialism, the policy of extending power and control over other territories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指垄断的、寄生的、腐朽的、垂死的资本主义,是资本主义发展的最高和最后阶段
指帝国主义国家
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế