Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 希珍

Pinyin: xī zhēn

Meanings: Something precious and rare., Vật quý hiếm, đáng trân trọng., ①稀少珍贵。[例]熊猫是我国独有的希珍动物。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 㐅, 布, 㐱, 王

Chinese meaning: ①稀少珍贵。[例]熊猫是我国独有的希珍动物。

Grammar: Có thể sử dụng như tính từ hoặc danh từ, thường để nhắc tới các di sản văn hóa, đồ cổ quý giá.

Example: 这件文物是真正的希珍。

Example pinyin: zhè jiàn wén wù shì zhēn zhèng de xī zhēn 。

Tiếng Việt: Di vật này thực sự là một bảo vật quý hiếm.

希珍
xī zhēn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật quý hiếm, đáng trân trọng.

Something precious and rare.

稀少珍贵。熊猫是我国独有的希珍动物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

希珍 (xī zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung