Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帝制

Pinyin: dì zhì

Meanings: Monarchy system, political regime ruled by an emperor., Chế độ quân chủ, hệ thống chính trị do hoàng đế cai trị., ①君主专制政体,以一人担任终身职世袭的国家元首的政体形式,小至有名无实,大至绝对专制。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丷, 亠, 冖, 巾, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①君主专制政体,以一人担任终身职世袭的国家元首的政体形式,小至有名无实,大至绝对专制。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 帝 (hoàng đế) + 制 (chế độ).

Example: 中国在辛亥革命后结束了两千多年的帝制。

Example pinyin: zhōng guó zài xīn hài gé mìng hòu jié shù le liǎng qiān duō nián de dì zhì 。

Tiếng Việt: Trung Quốc đã chấm dứt chế độ quân chủ hơn hai nghìn năm sau Cách mạng Tân Hợi.

帝制
dì zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chế độ quân chủ, hệ thống chính trị do hoàng đế cai trị.

Monarchy system, political regime ruled by an emperor.

君主专制政体,以一人担任终身职世袭的国家元首的政体形式,小至有名无实,大至绝对专制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...