Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 带减腰围
Pinyin: dài jiǎn yāo wéi
Meanings: Wearing a belt reduces the waistline, implying dressing more neatly., Đeo thắt lưng làm giảm số đo vòng eo, ý nói ăn mặc gọn gàng hơn., 常用以形容病愁瘦损。[出处]语出《梁书·昭明太子统传》“体素壮,腰带十围,至是减削过半。”[例]安得车轮四角,不堪~。——宋·辛弃疾《木兰花慢》词。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 40
Radicals: 冖, 卅, 巾, 冫, 咸, 月, 要, 囗, 韦
Chinese meaning: 常用以形容病愁瘦损。[出处]语出《梁书·昭明太子统传》“体素壮,腰带十围,至是减削过半。”[例]安得车轮四角,不堪~。——宋·辛弃疾《木兰花慢》词。
Grammar: Cụm từ ghép, có cấu trúc [động từ + kết quả]. Thường nhấn mạnh hành động và hậu quả.
Example: 为了显得苗条,她总是带减腰围。
Example pinyin: wèi le xiǎn de miáo tiáo , tā zǒng shì dài jiǎn yāo wéi 。
Tiếng Việt: Để trông thon thả hơn, cô ấy luôn đeo thắt lưng làm giảm vòng eo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đeo thắt lưng làm giảm số đo vòng eo, ý nói ăn mặc gọn gàng hơn.
Nghĩa phụ
English
Wearing a belt reduces the waistline, implying dressing more neatly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常用以形容病愁瘦损。[出处]语出《梁书·昭明太子统传》“体素壮,腰带十围,至是减削过半。”[例]安得车轮四角,不堪~。——宋·辛弃疾《木兰花慢》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế