Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 希旨承颜

Pinyin: xī zhǐ chéng yán

Meanings: To flatter or comply with the wishes of a superior., Phụ họa theo ý chỉ của người trên (thường là cấp trên hay bề trên)., 指言语行动迎合上级的意图。[出处]《孔丛子·抗志》“希旨容媚,则君亲之。”《汉书·不疑传》闻暴公子威名久矣,今乃承颜接辞。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 㐅, 布, 匕, 日, 承, 彦, 页

Chinese meaning: 指言语行动迎合上级的意图。[出处]《孔丛子·抗志》“希旨容媚,则君亲之。”《汉书·不疑传》闻暴公子威名久矣,今乃承颜接辞。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong văn cảnh trang trọng liên quan đến mối quan hệ quyền lực.

Example: 他在领导面前总是希旨承颜。

Example pinyin: tā zài lǐng dǎo miàn qián zǒng shì xī zhǐ chéng yán 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn chiều theo ý lãnh đạo trước mặt họ.

希旨承颜
xī zhǐ chéng yán
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ họa theo ý chỉ của người trên (thường là cấp trên hay bề trên).

To flatter or comply with the wishes of a superior.

指言语行动迎合上级的意图。[出处]《孔丛子·抗志》“希旨容媚,则君亲之。”《汉书·不疑传》闻暴公子威名久矣,今乃承颜接辞。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...