Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 带操

Pinyin: dài cāo

Meanings: To lead or command a group exercise or military drill., Dẫn đầu hoặc chỉ huy buổi tập thể dục, bài tập quân đội., ①女运动员以有柄的带子来表演的一项艺术体操项目。有摆动、绕环等基本动作。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 冖, 卅, 巾, 喿, 扌

Chinese meaning: ①女运动员以有柄的带子来表演的一项艺术体操项目。有摆动、绕环等基本动作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh quân đội hoặc các hoạt động tập thể.

Example: 班长每天早晨都会带操。

Example pinyin: bān zhǎng měi tiān zǎo chén dōu huì dài cāo 。

Tiếng Việt: Trưởng nhóm mỗi sáng đều sẽ dẫn đầu buổi tập luyện.

带操
dài cāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẫn đầu hoặc chỉ huy buổi tập thể dục, bài tập quân đội.

To lead or command a group exercise or military drill.

女运动员以有柄的带子来表演的一项艺术体操项目。有摆动、绕环等基本动作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...