Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帛缕
Pinyin: bó lǚ
Meanings: Fine silk threads., Sợi lụa nhỏ., ①丝线。[例]瓦缝参差,多于周身之帛缕。——唐·杜牧《阿房宫赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 巾, 白, 娄, 纟
Chinese meaning: ①丝线。[例]瓦缝参差,多于周身之帛缕。——唐·杜牧《阿房宫赋》。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 帛 (lụa) + 缕 (sợi).
Example: 这些帛缕非常精致。
Example pinyin: zhè xiē bó lǚ fēi cháng jīng zhì 。
Tiếng Việt: Những sợi lụa này rất tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợi lụa nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Fine silk threads.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丝线。瓦缝参差,多于周身之帛缕。——唐·杜牧《阿房宫赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!