Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: juàn

Meanings: Headscarf or head wrap., Khăn quấn đầu hoặc khăn đội đầu., ①用绳束紧(袖子、袖套):“髡帣韝鞠,侍酒于前。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①用绳束紧(袖子、袖套):“髡帣韝鞠,侍酒于前。”

Hán Việt reading: quyến

Grammar: Rất ít gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu trong văn bản lịch sử.

Example: 古代男子常用帣裹头。

Example pinyin: gǔ dài nán zǐ cháng yòng juǎn guǒ tóu 。

Tiếng Việt: Người đàn ông thời cổ đại thường dùng khăn quấn đầu.

juàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khăn quấn đầu hoặc khăn đội đầu.

quyến

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Headscarf or head wrap.

用绳束紧(袖子、袖套)

“髡帣韝鞠,侍酒于前。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帣 (juàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung