Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 席门穷巷

Pinyin: xí mén qióng xiàng

Meanings: A poor alley, referring to where impoverished people live., Ngõ hẻm nghèo nàn, chỉ nơi ở của người nghèo khổ., 形容所居之处穷僻简陋。亦作席门蓬巷”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 巾, 广, 廿, 门, 力, 穴, 共, 巳

Chinese meaning: 形容所居之处穷僻简陋。亦作席门蓬巷”。

Grammar: Thường được dùng để mô tả địa điểm hoặc hoàn cảnh khó khăn.

Example: 他住在席门穷巷里。

Example pinyin: tā zhù zài xí mén qióng xiàng lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống trong một ngõ hẻm nghèo nàn.

席门穷巷
xí mén qióng xiàng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngõ hẻm nghèo nàn, chỉ nơi ở của người nghèo khổ.

A poor alley, referring to where impoverished people live.

形容所居之处穷僻简陋。亦作席门蓬巷”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

席门穷巷 (xí mén qióng xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung