Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 带砺河山
Pinyin: dài lì hé shān
Meanings: Symbolizes a solemn vow as solid and enduring as mountains and rivers., Tượng trưng cho lời thề son sắt, bền vững lâu dài như núi sông., 带衣带。砺磨刀石∮黄河。山泰山。黄河如衣带,泰山像磨刀石。这是永远不可能发生的事情。旧时表示所封爵位传之久远‖有江山永固之义。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 冖, 卅, 巾, 厉, 石, 可, 氵, 山
Chinese meaning: 带衣带。砺磨刀石∮黄河。山泰山。黄河如衣带,泰山像磨刀石。这是永远不可能发生的事情。旧时表示所封爵位传之久远‖有江山永固之义。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường được sử dụng trong văn học hoặc diễn ngôn trang trọng.
Example: 他们许下了带砺河山的誓言。
Example pinyin: tā men xǔ xià le dài lì hé shān de shì yán 。
Tiếng Việt: Họ đã thề một lời thề bền vững như núi sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tượng trưng cho lời thề son sắt, bền vững lâu dài như núi sông.
Nghĩa phụ
English
Symbolizes a solemn vow as solid and enduring as mountains and rivers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带衣带。砺磨刀石∮黄河。山泰山。黄河如衣带,泰山像磨刀石。这是永远不可能发生的事情。旧时表示所封爵位传之久远‖有江山永固之义。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế