Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 带孝

Pinyin: dài xiào

Meanings: Wearing mourning clothes or a black band to express filial piety towards the deceased., Mặc tang phục hoặc đeo băng đen để biểu lộ lòng hiếu thảo với người đã khuất., ①死者亲属为表示哀悼穿孝服或戴黑纱等。[例]给爷爷带孝。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 冖, 卅, 巾, 子, 耂

Chinese meaning: ①死者亲属为表示哀悼穿孝服或戴黑纱等。[例]给爷爷带孝。

Grammar: Động từ kép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tang lễ hoặc nghi thức hiếu kính.

Example: 他在父亲去世后带孝一年。

Example pinyin: tā zài fù qīn qù shì hòu dài xiào yì nián 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã mặc tang phục trong một năm sau khi cha mất.

带孝
dài xiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặc tang phục hoặc đeo băng đen để biểu lộ lòng hiếu thảo với người đã khuất.

Wearing mourning clothes or a black band to express filial piety towards the deceased.

死者亲属为表示哀悼穿孝服或戴黑纱等。给爷爷带孝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...