Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帝乡

Pinyin: dì xiāng

Meanings: The emperor's homeland or final resting place., Quê hương của hoàng đế, nơi yên nghỉ cuối cùng của vua chúa., ①传说中天帝住的地方。[例]帝乡不可期。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丷, 亠, 冖, 巾, 乡

Chinese meaning: ①传说中天帝住的地方。[例]帝乡不可期。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 帝 (hoàng đế) + 乡 (quê hương).

Example: 这座山被认为是古代帝王的帝乡。

Example pinyin: zhè zuò shān bèi rèn wéi shì gǔ dài dì wáng de dì xiāng 。

Tiếng Việt: Ngọn núi này được coi là quê hương của các vị vua thời cổ đại.

帝乡
dì xiāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quê hương của hoàng đế, nơi yên nghỉ cuối cùng của vua chúa.

The emperor's homeland or final resting place.

传说中天帝住的地方。帝乡不可期。——晋·陶渊明《归去来兮辞》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帝乡 (dì xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung