Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帝号

Pinyin: dì hào

Meanings: Title or name assumed by an emperor upon ascending the throne., Hiệu, tên hiệu của hoàng đế khi lên ngôi., ①帝王的称号。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丷, 亠, 冖, 巾, 丂, 口

Chinese meaning: ①帝王的称号。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 帝 (hoàng đế) + 号 (hiệu/tên gọi).

Example: 这位皇帝的帝号是康熙。

Example pinyin: zhè wèi huáng dì de dì hào shì kāng xī 。

Tiếng Việt: Tên hiệu của vị hoàng đế này là Khang Hi.

帝号
dì hào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệu, tên hiệu của hoàng đế khi lên ngôi.

Title or name assumed by an emperor upon ascending the throne.

帝王的称号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帝号 (dì hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung