Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 带月披星

Pinyin: dài yuè pī xīng

Meanings: To work tirelessly day and night without fear of hardship., Không quản ngại khó khăn, làm việc cật lực ngày đêm., 形容早起晚睡,奔波不息。[出处]元·无名氏《朱砂担》第一折“带月披星,忍寒受冷,离乡井。”[例]且说他三众,在路餐风宿水,~,早又至夏景炎天。——《西游记》第二十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 冖, 卅, 巾, 月, 扌, 皮, 日, 生

Chinese meaning: 形容早起晚睡,奔波不息。[出处]元·无名氏《朱砂担》第一折“带月披星,忍寒受冷,离乡井。”[例]且说他三众,在路餐风宿水,~,早又至夏景炎天。——《西游记》第二十回。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, mang tính chất biểu đạt hình ảnh về sự chăm chỉ, nỗ lực vượt bậc.

Example: 为了完成项目,他带月披星地工作。

Example pinyin: wèi le wán chéng xiàng mù , tā dài yuè pī xīng dì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành dự án, anh ấy làm việc không kể ngày đêm.

带月披星
dài yuè pī xīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không quản ngại khó khăn, làm việc cật lực ngày đêm.

To work tirelessly day and night without fear of hardship.

形容早起晚睡,奔波不息。[出处]元·无名氏《朱砂担》第一折“带月披星,忍寒受冷,离乡井。”[例]且说他三众,在路餐风宿水,~,早又至夏景炎天。——《西游记》第二十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

带月披星 (dài yuè pī xīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung