Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帝子

Pinyin: dì zǐ

Meanings: Prince, son of an emperor., Hoàng tử, con trai của hoàng đế., ①帝王的子女。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丷, 亠, 冖, 巾, 子

Chinese meaning: ①帝王的子女。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 帝 (hoàng đế) + 子 (con trai).

Example: 这位帝子深受百姓爱戴。

Example pinyin: zhè wèi dì zǐ shēn shòu bǎi xìng ài dài 。

Tiếng Việt: Hoàng tử này được dân chúng yêu mến.

帝子
dì zǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàng tử, con trai của hoàng đế.

Prince, son of an emperor.

帝王的子女

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帝子 (dì zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung