Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帛画

Pinyin: bó huà

Meanings: Paintings on silk (ancient times)., Tranh vẽ trên lụa (thời cổ)., ①中国古代画在丝织物上的图画。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 巾, 白, 一, 凵, 田

Chinese meaning: ①中国古代画在丝织物上的图画。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 帛 (lụa) + 画 (tranh).

Example: 这幅帛画展现了古代的生活场景。

Example pinyin: zhè fú bó huà zhǎn xiàn le gǔ dài de shēng huó chǎng jǐng 。

Tiếng Việt: Bức tranh vẽ trên lụa này mô tả cảnh sinh hoạt thời cổ đại.

帛画
bó huà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh vẽ trên lụa (thời cổ).

Paintings on silk (ancient times).

中国古代画在丝织物上的图画

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帛画 (bó huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung