Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帝王将相
Pinyin: dì wáng jiàng xiàng
Meanings: Emperors and generals, referring to those with high power in feudal society., Vua chúa và các vị tướng quân, chỉ những người có quyền lực cao trong xã hội phong kiến., 皇帝、王侯、及文臣武将。指封建时代上层统治者。[出处]《史记·陈涉世家》“且壮士不死即日已,死即举大名耳,王侯将相宁有种乎!”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 丷, 亠, 冖, 巾, 一, 土, 丬, 木, 目
Chinese meaning: 皇帝、王侯、及文臣武将。指封建时代上层统治者。[出处]《史记·陈涉世家》“且壮士不死即日已,死即举大名耳,王侯将相宁有种乎!”
Grammar: Là cụm danh từ ghép, dùng để chỉ nhóm người có địa vị cao trong xã hội xưa. Thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến lịch sử hoặc triết học.
Example: 历史书上常提到帝王将相。
Example pinyin: lì shǐ shū shàng cháng tí dào dì wáng jiàng xiàng 。
Tiếng Việt: Sách lịch sử thường nhắc đến vua chúa và tướng quân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vua chúa và các vị tướng quân, chỉ những người có quyền lực cao trong xã hội phong kiến.
Nghĩa phụ
English
Emperors and generals, referring to those with high power in feudal society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皇帝、王侯、及文臣武将。指封建时代上层统治者。[出处]《史记·陈涉世家》“且壮士不死即日已,死即举大名耳,王侯将相宁有种乎!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế