Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帝俄

Pinyin: dì é

Meanings: Tsarist Russia (1721-1917)., Nước Nga thời Sa Hoàng (năm 1721-1917)., ①指沙俄,即沙皇统治的俄国。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丷, 亠, 冖, 巾, 亻, 我

Chinese meaning: ①指沙俄,即沙皇统治的俄国。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 帝 (hoàng đế) + 俄 (Nga).

Example: 帝俄时期的文化对欧洲产生了深远影响。

Example pinyin: dì é shí qī de wén huà duì ōu zhōu chǎn shēng le shēn yuǎn yǐng xiǎng 。

Tiếng Việt: Văn hóa thời Đế quốc Nga có ảnh hưởng sâu rộng đến châu Âu.

帝俄
dì é
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước Nga thời Sa Hoàng (năm 1721-1917).

Tsarist Russia (1721-1917).

指沙俄,即沙皇统治的俄国

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...