Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帝业
Pinyin: dì yè
Meanings: Imperial enterprise, emperor's ruling power., Sự nghiệp đế vương, quyền lực cai trị của hoàng đế., ①帝王的事业或功业。[例]益州险塞,沃野千里,天府之土,高祖因之以成帝业。——《三国志·诸葛亮传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丷, 亠, 冖, 巾, 一
Chinese meaning: ①帝王的事业或功业。[例]益州险塞,沃野千里,天府之土,高祖因之以成帝业。——《三国志·诸葛亮传》。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 帝 (hoàng đế) + 业 (sự nghiệp).
Example: 他立志要完成统一大业。
Example pinyin: tā lì zhì yào wán chéng tǒng yī dà yè 。
Tiếng Việt: Ông ta quyết tâm hoàn thành sự nghiệp thống nhất đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự nghiệp đế vương, quyền lực cai trị của hoàng đế.
Nghĩa phụ
English
Imperial enterprise, emperor's ruling power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帝王的事业或功业。益州险塞,沃野千里,天府之土,高祖因之以成帝业。——《三国志·诸葛亮传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!