Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 带宽

Pinyin: dài kuān

Meanings: Bandwidth – The capacity to transfer data within a certain amount of time., Băng thông – khả năng truyền tải dữ liệu trong một khoảng thời gian nhất định., ①波长、频率或能量带的范围;特指以每秒周数表示频带的上、下边界频率之差。[例]具有6兆周带宽的电视信道。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 冖, 卅, 巾, 宀, 苋

Chinese meaning: ①波长、频率或能量带的范围;特指以每秒周数表示频带的上、下边界频率之差。[例]具有6兆周带宽的电视信道。

Grammar: Danh từ thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông để mô tả tốc độ kết nối internet hoặc mạng.

Example: 这个网络连接的带宽很高。

Example pinyin: zhè ge wǎng luò lián jiē de dài kuān hěn gāo 。

Tiếng Việt: Kết nối mạng này có băng thông rất cao.

带宽
dài kuān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Băng thông – khả năng truyền tải dữ liệu trong một khoảng thời gian nhất định.

Bandwidth – The capacity to transfer data within a certain amount of time.

波长、频率或能量带的范围;特指以每秒周数表示频带的上、下边界频率之差。具有6兆周带宽的电视信道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

带宽 (dài kuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung