Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帝辇之下
Pinyin: dì niǎn zhī xià
Meanings: Under the emperor's carriage, metaphorically referring to the capital or the area under imperial rule., Dưới chân ngai vàng của Hoàng đế, ám chỉ kinh thành hoặc nơi hoàng gia cai trị., 皇帝所在的地方。用指京都。[出处]《醒世恒言》第三十三“帝辇之下,怎容你这等胡行?你却如何谋了他小老婆,劫了十五贯钱,杀死了亲夫,今日同往何处?从实招来。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 丷, 亠, 冖, 巾, 㚘, 车, 丶, 一, 卜
Chinese meaning: 皇帝所在的地方。用指京都。[出处]《醒世恒言》第三十三“帝辇之下,怎容你这等胡行?你却如何谋了他小老婆,劫了十五贯钱,杀死了亲夫,今日同往何处?从实招来。”
Grammar: Cụm danh từ này thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc chính trị để nói về trung tâm quyền lực.
Example: 帝辇之下,万民安居乐业。
Example pinyin: dì niǎn zhī xià , wàn mín ān jū lè yè 。
Tiếng Việt: Dưới chân ngai vàng của Hoàng đế, dân chúng sống yên ổn và làm ăn thịnh vượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dưới chân ngai vàng của Hoàng đế, ám chỉ kinh thành hoặc nơi hoàng gia cai trị.
Nghĩa phụ
English
Under the emperor's carriage, metaphorically referring to the capital or the area under imperial rule.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皇帝所在的地方。用指京都。[出处]《醒世恒言》第三十三“帝辇之下,怎容你这等胡行?你却如何谋了他小老婆,劫了十五贯钱,杀死了亲夫,今日同往何处?从实招来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế